cái nước district 뜻
발음:
- 까이느억현
- district: noun, 구역, 지구, 지방, county를 나눈
- cần Đước district: 껀드억현
- bá thước district: 바트억현
- phước sơn district: 프억선현
- tiên phước district: 띠엔프억현
- tân phước district: 떤프억현
- ninh phước district: 닌프억현
- tuy phước district: 뚜이프억현
- bác Ái district: 박아이현
- cái bè district: 까이베현
- cái răng district: 까이랑군
- cát hải district: 깟하이현
- cát tiên district: 깟띠엔현
- pác nặm district: 빡남현
- nước chấm: 느억 쩜